Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đạp đổ


đgt. Phá cho sụp: Đạp đổ chế độ cũ và dựng lên chế độ mới (PhVĐồng); Không được ăn thì đạp đổ (tng).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.